Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
13:55 06/02, 2024
  1. 1
    14:01 - 18:15
    4h 14min JPY 38.500 IC JPY 38.496 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    16:25
    16:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:35
    17:10
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:10
    17:16
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:01
    Nagao(Kagawa)
    長尾(香川県)
    Ga
    18:01
    18:15
  2. 2
    13:57 - 18:15
    4h 18min JPY 38.500 IC JPY 38.496 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    16:25
    16:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:35
    17:10
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:10
    17:16
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:01
    Nagao(Kagawa)
    長尾(香川県)
    Ga
    18:01
    18:15
  3. 3
    13:56 - 18:46
    4h 50min JPY 38.690 IC JPY 38.686 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:00
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:30
    14:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    16:25
    16:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:55
    17:30
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:30
    17:34
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:37
    Nagao Gakko-mae
    長尾学校前
    Trạm Xe buýt
    18:37
    18:46
  4. 4
    14:12 - 19:51
    5h 39min JPY 18.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    17:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:41
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    18:41
    18:47
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:37
    Nagao(Kagawa)
    長尾(香川県)
    Ga
    19:37
    19:51
  5. 5
    13:55 - 21:56
    8h 1min JPY 267.800
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    13:55
    21:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.