Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:27 - 23:467h 19min JPY 18.340 Đổi tàu 4 lần16:273 StopsHitachiHitachi 20 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle1h 25min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 18:074 StopsNozomiNozomi 247 đến Shin-osaka Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 10.010 2h 23minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Shin-osaka Bảng giờ20:407 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Tennoji Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 290 16minShin-osaka Đến Namba(Osaka Metro) Bảng giờ- Namba(Osaka Metro)
- なんば〔Osaka Metro〕
- Ga
20:56Walk0m 8min21:057 StopsRinkanRinkan 13 đến Hashimoto(Wakayama)JPY 740 48minJPY 520 Chỗ ngồi đã Đặt trướcNamba (Nankai Line) Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ22:00- Kaseda
- 笠田
- Ga
22:24Walk5.0km 1h 22min -
216:27 - 23:467h 19min JPY 18.340 Đổi tàu 4 lần16:272 StopsHitachiHitachi 20 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back1h 16min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 18:005 StopsNozomiNozomi 247 đến Shin-osaka Sân ga: 17 Lên xe: MiddleJPY 10.010 2h 30minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-osaka Bảng giờ20:407 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Tennoji Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 290 16minShin-osaka Đến Namba(Osaka Metro) Bảng giờ- Namba(Osaka Metro)
- なんば〔Osaka Metro〕
- Ga
20:56Walk0m 8min21:057 StopsRinkanRinkan 13 đến Hashimoto(Wakayama)JPY 740 48minJPY 520 Chỗ ngồi đã Đặt trướcNamba (Nankai Line) Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ22:00- Kaseda
- 笠田
- Ga
22:24Walk5.0km 1h 22min -
316:27 - 23:467h 19min JPY 38.970 IC JPY 38.967 Đổi tàu 5 lần16:273 StopsHitachiHitachi 20 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.310 IC JPY 2.310 1h 25min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 18:034 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
18:26Walk0m 2min19:001 StopsANAANA39 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 32.600 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
20:20Walk142m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 10番のりば
20:301 Stops阪急観光バス なんば・OCAT-伊丹空港đến Namba(Bus)JPY 650 20minOsaka Airport(Itami) Đến OCAT (JR Nanba) Bảng giờ- OCAT (JR Nanba)
- OCAT〔JR難波〕
- Trạm Xe buýt
20:50Walk1.0km 15min21:057 StopsRinkanRinkan 13 đến Hashimoto(Wakayama)JPY 740 48minJPY 520 Chỗ ngồi đã Đặt trướcNamba (Nankai Line) Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ22:00- Kaseda
- 笠田
- Ga
22:24Walk5.0km 1h 22min -
416:53 - 01:108h 17min JPY 17.820 Đổi tàu 5 lần16:536 StopsTokiwaTokiwa 76 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back1h 20min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 18:339 StopsHikariHikari 657 đến Shin-osaka Sân ga: 19 Lên xe: MiddleJPY 10.010 2h 54minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.160 Toa Xanh 21:509 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Nakamozu(Osaka Subway) Sân ga: 1 Lên xe: 921minShin-osaka Đến Dobutsuen-mae Bảng giờ22:171 StopsOsaka Metro Sakaisuji Lineđến Tengachaya Sân ga: 1 Lên xe: 7JPY 290 4minDobutsuen-mae Đến Tengachaya Bảng giờ22:2912 StopsNankai Koya Line Expressđến Hashimoto(Wakayama) Sân ga: 1JPY 740 47minTengachaya Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ23:31- Kaseda
- 笠田
- Ga
23:48Walk5.0km 1h 22min -
516:21 - 01:198h 58min JPY 253.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.