Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
13:51 05/29, 2024
  1. 1
    13:53 - 17:38
    3h 45min JPY 2.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    14:53
    15:00
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:52
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kaseda
    笠田
    Ga
    16:16
    17:38
  2. 2
    13:53 - 18:30
    4h 37min JPY 3.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    15:02
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kaseda
    笠田
    Ga
    17:20
    17:23
    Kaseda Eki-mae
    笠田駅前
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:38
    Nyudoyama
    入道山
    Trạm Xe buýt
    17:38
    18:30
  3. 3
    14:38 - 18:31
    3h 53min JPY 2.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:52
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kaseda
    笠田
    Ga
    17:20
    17:23
    Kaseda Eki-mae
    笠田駅前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:56
    Hoshiyama (Wakayama)
    星山(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:31
  4. 4
    14:23 - 18:31
    4h 8min JPY 1.940 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:55
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:32
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:52
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kaseda
    笠田
    Ga
    17:20
    17:23
    Kaseda Eki-mae
    笠田駅前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:56
    Hoshiyama (Wakayama)
    星山(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:31
  5. 5
    13:51 - 15:49
    1h 58min JPY 39.000
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    13:51
    15:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.