Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
22:58 06/01, 2024
  1. 1
    06:00 - 13:44
    7h 44min JPY 21.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:12
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    12:12
    12:17
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    東側のりば
    12:20
    13:38
    Dorogawa Onsen
    洞川温泉
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:44
  2. 2
    05:07 - 13:44
    8h 37min JPY 18.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    10:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:12
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    12:12
    12:17
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    東側のりば
    12:20
    13:38
    Dorogawa Onsen
    洞川温泉
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:44
  3. 3
    05:07 - 13:44
    8h 37min JPY 39.510 IC JPY 39.509 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:28
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:10
    10:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:25
    10:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:04
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:12
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    12:12
    12:17
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    東側のりば
    12:20
    13:38
    Dorogawa Onsen
    洞川温泉
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:44
  4. 4
    04:48 - 13:44
    8h 56min JPY 18.890 IC JPY 18.885 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:48
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:12
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    12:12
    12:17
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    東側のりば
    12:20
    13:38
    Dorogawa Onsen
    洞川温泉
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:44
  5. 5
    22:58 - 07:37
    8h 39min JPY 297.700
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    22:58
    07:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.