Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
21:36 06/23, 2024
  1. 1
    21:43 - 07:06
    9h 23min JPY 6.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:37
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    23:37
    23:43
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    06:20
    06:59
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    07:01
    07:02
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:05
    Ikina Shisho
    生名支所
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:06
  2. 2
    22:27 - 08:29
    10h 2min JPY 4.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    23:30
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:08
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    07:08
    07:12
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    07:15
    08:03
    Habu Port
    土生港前
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:06
    Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
    土生港旅客ターミナル<因島>
    Cảng
    08:18
    08:21
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    08:23
    08:24
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:28
    Ikina Shisho
    生名支所
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:29
  3. 3
    05:17 - 09:18
    4h 1min JPY 6.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    07:11
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    07:11
    07:15
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    07:27
    Imabari pier
    今治桟橋
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:27
    07:30
    Imabari Port
    今治港
    Cảng
    第1桟橋
    08:00
    09:13
    Ikina Port <Ikinajima Island>
    生名港<生名島>
    Cảng
    09:15
    09:18
  4. 4
    05:35 - 09:51
    4h 16min JPY 5.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:20
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    08:20
    08:26
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    09:04
    09:44
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    09:46
    09:47
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:50
    Ikina Shisho
    生名支所
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:51
  5. 5
    21:36 - 23:52
    2h 16min JPY 47.210
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    21:36
    23:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.