Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
23:11 06/22, 2024
  1. 1
    05:26 - 13:11
    7h 45min JPY 17.540 IC JPY 17.531 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:56
    10:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:17
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    12:17
    12:21
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:24
    13:01
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:11
  2. 2
    05:26 - 13:11
    7h 45min JPY 16.990 IC JPY 16.981 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:39
    09:53
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:17
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    12:17
    12:21
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:24
    13:01
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:11
  3. 3
    05:26 - 13:11
    7h 45min JPY 16.810 IC JPY 16.801 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:23
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:17
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    12:17
    12:21
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:24
    13:01
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:11
  4. 4
    06:57 - 14:07
    7h 10min JPY 17.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:56
    11:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:16
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    13:16
    13:20
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    13:57
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:07
  5. 5
    23:11 - 04:25
    5h 14min JPY 191.000
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    23:11
    04:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.