Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
01:40 06/24, 2024
  1. 1
    05:52 - 13:11
    7h 19min JPY 19.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:39
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    11:39
    11:43
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:24
    13:01
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:11
  2. 2
    05:52 - 13:11
    7h 19min JPY 19.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:02
    Shimayokoyama
    志摩横山
    Ga
    12:02
    12:05
    Nishinohashi
    F西の橋
    Trạm Xe buýt
    12:16
    13:01
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:11
  3. 3
    05:52 - 13:11
    7h 19min JPY 18.540 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    10:03
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:40
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:09
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:04
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    12:04
    12:08
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:24
    13:01
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:11
  4. 4
    07:29 - 14:07
    6h 38min JPY 20.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    10:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:31
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:31
    10:38
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:58
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    12:58
    13:02
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    13:57
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:07
  5. 5
    01:40 - 10:30
    8h 50min JPY 288.120
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    01:40
    10:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.