Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
14:54 05/24, 2024
  1. 1
    15:27 - 21:05
    5h 38min JPY 37.840 IC JPY 37.837 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    East Exit
    20:21
    20:23
    Sunagawa Eki-mae (Osaka)
    砂川駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    20:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    20:45
    Takase (Wakayama)
    高瀬(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:05
  2. 2
    15:27 - 21:55
    6h 28min JPY 19.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:07
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    East Exit
    21:07
    21:09
    Sunagawa Eki-mae (Osaka)
    砂川駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    21:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    21:35
    Takase (Wakayama)
    高瀬(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:55
  3. 3
    15:27 - 21:55
    6h 28min JPY 17.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    19:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    East Exit
    21:05
    21:07
    Sunagawa Eki-mae (Osaka)
    砂川駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    21:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    21:35
    Takase (Wakayama)
    高瀬(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:55
  4. 4
    15:27 - 21:55
    6h 28min JPY 17.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    19:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    East Exit
    21:05
    21:07
    Sunagawa Eki-mae (Osaka)
    砂川駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    21:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    21:35
    Takase (Wakayama)
    高瀬(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:55
  5. 5
    14:54 - 23:18
    8h 24min JPY 262.500
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    14:54
    23:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.