Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
12:30 06/03, 2024
  1. 1
    12:35 - 18:34
    5h 59min JPY 11.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:40
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:01
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:54
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:54
    17:01
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:49
    Ozaki
    尾崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:23
    Kinokawa
    紀ノ川
    Ga
    18:23
    18:34
  2. 2
    12:35 - 18:52
    6h 17min JPY 8.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:40
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:01
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:41
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    West Exit
    18:41
    18:43
    Wakayama Daigaku-mae Sta. West Exit
    和歌山大学前駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:52
    Hirai (Wakayama)
    平井(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:52
  3. 3
    12:35 - 18:52
    6h 17min JPY 8.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:40
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:01
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    17:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:32
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    West Exit
    18:32
    18:34
    Wakayama Daigaku-mae Sta. West Exit
    和歌山大学前駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:52
    Hirai (Wakayama)
    平井(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:52
  4. 4
    12:35 - 19:24
    6h 49min JPY 11.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    15:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:04
    15:13
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:53
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    17:53
    18:03
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:50
    Ozaki
    尾崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:13
    Kinokawa
    紀ノ川
    Ga
    19:13
    19:24
  5. 5
    12:30 - 17:07
    4h 37min JPY 168.440
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    12:30
    17:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.