Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
02:21 06/25, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:44
    6h 11min JPY 5.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:42
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:42
    07:46
    Namba Highway BT.
    なんば高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:55
    10:57
    Highway Ouchi
    高速大内
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:44
  2. 2
    06:16 - 12:09
    5h 53min JPY 7.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:11
    08:31
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    08:45
    11:11
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:19
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:57
    Sambommatsu(Kagawa)
    三本松(香川県)
    Ga
    11:57
    12:09
  3. 3
    06:16 - 12:09
    5h 53min JPY 7.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:11
    08:15
    Namba
    なんば(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:22
    08:26
    JR-Nambaeki-mae
    JR難波駅前
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:29
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    08:45
    11:11
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:19
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:57
    Sambommatsu(Kagawa)
    三本松(香川県)
    Ga
    11:57
    12:09
  4. 4
    05:33 - 12:09
    6h 36min JPY 7.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    07:50
    07:57
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    10:39
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:47
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:57
    Sambommatsu(Kagawa)
    三本松(香川県)
    Ga
    11:57
    12:09
  5. 5
    02:21 - 05:59
    3h 38min JPY 106.760
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    02:21
    05:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.