Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
08:16 06/14, 2024
  1. 1
    08:40 - 13:31
    4h 51min JPY 10.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    11:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoisaka
    下井阪
    Ga
    13:08
    13:31
  2. 2
    08:40 - 14:16
    5h 36min JPY 10.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    11:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoisaka
    下井阪
    Ga
    13:17
    13:20
    Shimoisaka Ekihigashi
    下井阪駅東
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:15
    Togenkyo Exit
    桃源郷口
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:16
  3. 3
    08:40 - 14:16
    5h 36min JPY 10.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    11:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kumatori
    熊取
    Ga
    East Exit
    11:59
    12:06
    Seinenkaijo-mae
    青年会場前
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:37
    Uchita Kokudoguchi
    打田国道口
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:49
    Public Naga Byoin
    公立那賀病院
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:52
    Public Naga Byoin
    公立那賀病院
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:15
    Togenkyo Exit
    桃源郷口
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:16
  4. 4
    09:54 - 14:31
    4h 37min JPY 10.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    13:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoisaka
    下井阪
    Ga
    14:08
    14:31
  5. 5
    08:16 - 12:51
    4h 35min JPY 139.400
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    08:16
    12:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.