Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
10:41 06/15, 2024
  1. 1
    12:10 - 16:49
    4h 39min JPY 12.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:10
    12:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:22
    12:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    13:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    14:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:55
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:19
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    15:19
    15:27
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    15:35
    16:16
    Enami
    榎列
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:30
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:49
  2. 2
    11:40 - 16:49
    5h 9min JPY 13.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:40
    11:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:52
    12:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    13:51
    13:55
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:55
    15:40
    Sumoto Bus center
    洲本バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:44
    Sumoto Bus center
    洲本バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    16:00
    16:30
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:49
  3. 3
    11:05 - 16:49
    5h 44min JPY 11.740 IC JPY 11.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:05
    11:15
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:17
    11:24
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    12:35
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    12:35
    12:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:18
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    15:18
    15:26
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    15:35
    16:16
    Enami
    榎列
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:30
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:49
  4. 4
    12:55 - 17:15
    4h 20min JPY 11.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:55
    13:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:07
    13:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    14:58
    15:06
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:43
    Maikokoen
    舞子公園
    Ga
    South Exit
    15:43
    15:53
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    15:55
    16:56
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:15
  5. 5
    10:41 - 14:21
    3h 40min JPY 96.060
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    10:41
    14:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.