Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
07:29 05/31, 2024
  1. 1
    08:29 - 11:37
    3h 8min JPY 7.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:05
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:52
    Itozaki
    糸崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:56
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    09:56
    10:02
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    10:24
    11:03
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    11:05
    11:06
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:35
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:37
  2. 2
    08:17 - 11:37
    3h 20min JPY 7.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:39
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    09:39
    09:45
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    10:24
    11:03
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    11:05
    11:06
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:35
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:37
  3. 3
    08:01 - 12:53
    4h 52min JPY 4.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    09:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:44
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:44
    10:50
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    12:07
    Habu Port
    土生港前
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:10
    Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
    土生港旅客ターミナル<因島>
    Cảng
    12:20
    12:47
    Iwagi Port
    岩城港
    Cảng
    12:49
    12:53
  4. 4
    08:01 - 13:31
    5h 30min JPY 4.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    09:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    11:11
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    11:11
    11:15
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    11:30
    12:18
    Habu Port
    土生港前
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
    Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
    土生港旅客ターミナル<因島>
    Cảng
    12:53
    12:56
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    12:58
    12:59
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:29
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:31
  5. 5
    07:29 - 10:03
    2h 34min JPY 77.400
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    07:29
    10:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.