Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
03:25 05/29, 2024
  1. 1
    05:40 - 10:19
    4h 39min JPY 10.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:27
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:31
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    08:31
    08:37
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    09:04
    09:44
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    09:46
    09:47
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:17
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:19
  2. 2
    05:40 - 10:19
    4h 39min JPY 10.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:27
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:12
    08:20
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    08:20
    09:27
    Habu Port
    土生港前
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:30
    Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
    土生港旅客ターミナル<因島>
    Cảng
    09:41
    09:44
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    09:46
    09:47
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:17
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:19
  3. 3
    05:22 - 10:19
    4h 57min JPY 10.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:12
    08:20
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    08:20
    09:27
    Habu Port
    土生港前
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:30
    Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
    土生港旅客ターミナル<因島>
    Cảng
    09:41
    09:44
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    09:46
    09:47
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:17
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:19
  4. 4
    04:50 - 10:19
    5h 29min JPY 10.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:36
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:20
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    08:20
    08:26
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    09:04
    09:44
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    09:46
    09:47
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:17
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:19
  5. 5
    03:25 - 07:19
    3h 54min JPY 136.580
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    03:25
    07:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.