Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
07:43 05/31, 2024
  1. 1
    08:40 - 14:43
    6h 3min JPY 18.530 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:34
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    12:34
    12:40
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    13:36
    14:15
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    14:17
    14:18
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:30
    Funakoshi (Kamijimacho)
    船越(上島町)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:41
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:43
  2. 2
    08:40 - 14:43
    6h 3min JPY 17.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:46
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    12:46
    12:52
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    13:36
    14:15
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    14:17
    14:18
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:30
    Funakoshi (Kamijimacho)
    船越(上島町)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:41
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:43
  3. 3
    08:40 - 14:51
    6h 11min JPY 17.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:46
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    12:46
    12:52
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    13:36
    14:15
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    14:17
    14:18
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:49
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:51
  4. 4
    08:02 - 14:51
    6h 49min JPY 18.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    10:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    12:34
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    12:34
    12:40
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    13:36
    14:15
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    14:17
    14:18
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:49
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:51
  5. 5
    07:43 - 14:17
    6h 34min JPY 204.300
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    07:43
    14:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.