Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:35 - 11:376h 2min JPY 47.020 IC JPY 47.013 Đổi tàu 6 lần05:356 StopsJR Yokosuka Lineđến Chiba Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 28min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:115 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 216minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:40Walk0m 2min07:151 StopsANAANA671 đến Hiroshima Airport Sân ga: Terminal 2JPY 43.600 1h 25minHaneda Airport(Tokyo) Đến Hiroshima Airport Bảng giờ- Hiroshima Airport
- 広島空港
- Sân bay
08:45Walk218m 3min- Hiroshima Airport (Bus)
- 広島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
09:103 Stops中国バス エアポートリムジンAirport Bus Airport Limousine đến Fukuyama Sta.JPY 1.100 34minHiroshima Airport (Bus) Đến Fukuyama Hongo Bảng giờ- Fukuyama Hongo
- 福山本郷
- Trạm Xe buýt
09:44Walk287m 4min- Fukuyama Hongo
- 福山本郷
- Trạm Xe buýt
09:58- Habu Port
- 土生港前
- Trạm Xe buýt
10:37Walk119m 3min- Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
- 土生港旅客ターミナル<因島>
- Cảng
11:001 Stops土生商船グループ [高速船]因島−生名島−佐木島−三原土生商船 [高速船]因島−生名島−佐木島−三原 đến Tateishi Port <Inakijima Island>JPY 210 3minHabu Port Ferry Terminal <Innoshima Island> Đến Tateishi Port <Inakijima Island> Bảng giờ- Tateishi Port <Inakijima Island>
- 立石港<生名島>
- Cảng
11:05Walk83m 1min- Tateishi Komusho
- 立石港務所
- Trạm Xe buýt
11:0615 Stops愛媛県上島町 幹線上島町営バス 幹線 đến Iwagi KomushoJPY 200 29minTateishi Komusho Đến Iwagi Komusho Bảng giờ- Iwagi Komusho
- 岩城港務所
- Trạm Xe buýt
11:35Walk231m 2min -
205:35 - 11:376h 2min JPY 47.050 IC JPY 47.043 Đổi tàu 6 lần05:356 StopsJR Yokosuka Lineđến Chiba Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 28min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:115 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 216minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:40Walk0m 2min07:151 StopsANAANA671 đến Hiroshima Airport Sân ga: Terminal 2JPY 43.600 1h 25minHaneda Airport(Tokyo) Đến Hiroshima Airport Bảng giờ- Hiroshima Airport
- 広島空港
- Sân bay
08:45Walk243m 3min- Hiroshima Airport (Bus)
- 広島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
09:007 Stops芸陽バス 広島空港-大-白市駅Geiyo Bus đến Ouchi Hara Shiraichi Sta.JPY 400 14minHiroshima Airport (Bus) Đến Shiraichi Sta. Bảng giờ- Shiraichi Sta.
- 白市駅
- Trạm Xe buýt
09:14Walk98m 7min09:344 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến ItozakiJPY 590 28minShiraichi Đến Mihara Bảng giờ- Mihara
- 三原
- Ga
- South Exit
10:02Walk338m 6min- Mihara Port Ferry Terminal
- 三原港FT
- Cảng
10:245 Stops土生商船グループ [高速船]因島−生名島−佐木島−三原土生商船 [高速船]因島−生名島−佐木島−三原 đến Tateishi Port <Inakijima Island>JPY 1.500 39minMihara Port Ferry Terminal Đến Tateishi Port <Inakijima Island> Bảng giờ- Tateishi Port <Inakijima Island>
- 立石港<生名島>
- Cảng
11:05Walk83m 1min- Tateishi Komusho
- 立石港務所
- Trạm Xe buýt
11:0615 Stops愛媛県上島町 幹線上島町営バス 幹線 đến Iwagi KomushoJPY 200 29minTateishi Komusho Đến Iwagi Komusho Bảng giờ- Iwagi Komusho
- 岩城港務所
- Trạm Xe buýt
11:35Walk231m 2min -
305:51 - 12:537h 2min JPY 18.910 Đổi tàu 4 lần05:516 StopsJR Yokosuka Lineđến Kimitsu Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back27min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:281 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Hachioji Sân ga: 42minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
3 StopsJR Yokohama Lineđến Hachioji Sân ga: 4 Lên xe: Middle9minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ06:516 StopsNozomiNozomi 5 đến Hakata Sân ga: 3JPY 11.000 3h 12minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.310 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Fukuyama Bảng giờ- Fukuyama
- 福山
- Ga
- South Exit
10:03Walk241m 8min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
11:00- Habu Port
- 土生港前
- Trạm Xe buýt
12:07Walk119m 3min- Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
- 土生港旅客ターミナル<因島>
- Cảng
12:204 Stopsフェリー各社 第一ちどリ/つばめ航路 第一ちどリ/つばめ đến Imabari PortJPY 480 27minHabu Port Ferry Terminal <Innoshima Island> Đến Iwagi Port Bảng giờ- Iwagi Port
- 岩城港
- Cảng
12:49Walk250m 4min -
405:35 - 12:537h 18min JPY 19.240 Đổi tàu 3 lần05:3510 StopsJR Yokosuka Lineđến Chiba Sân ga: 2 Lên xe: Back51min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:407 StopsNozomiNozomi 5 đến Hakata Sân ga: 24JPY 11.330 3h 23minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.310 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Fukuyama Bảng giờ- Fukuyama
- 福山
- Ga
- South Exit
10:03Walk241m 8min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
11:00- Habu Port
- 土生港前
- Trạm Xe buýt
12:07Walk119m 3min- Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
- 土生港旅客ターミナル<因島>
- Cảng
12:204 Stopsフェリー各社 第一ちどリ/つばめ航路 第一ちどリ/つばめ đến Imabari PortJPY 480 27minHabu Port Ferry Terminal <Innoshima Island> Đến Iwagi Port Bảng giờ- Iwagi Port
- 岩城港
- Cảng
12:49Walk250m 4min -
505:22 - 14:158h 53min JPY 269.300
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.