Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
06:14 06/10, 2024
  1. 1
    06:25 - 13:41
    7h 16min JPY 56.610 IC JPY 56.609 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:58
    10:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:00
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:45
    13:39
    Hondori-sanchome (Hondori 3)
    本通3丁目(広島県)
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:41
  2. 2
    07:27 - 13:44
    6h 17min JPY 51.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:35
    11:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:33
    Kure
    Ga
    13:33
    13:37
    Kure Eki-mae
    呉駅前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:43
    Kure-hondori Sanchome
    呉本通三丁目
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:44
  3. 3
    07:27 - 13:44
    6h 17min JPY 51.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:39
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    10:39
    10:47
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    11:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:33
    Kure
    Ga
    13:33
    13:37
    Kure Eki-mae
    呉駅前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:43
    Kure-hondori Sanchome
    呉本通三丁目
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:44
  4. 4
    07:12 - 14:48
    7h 36min JPY 26.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    13:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:33
    Kure
    Ga
    14:33
    14:48
  5. 5
    06:14 - 19:17
    13h 3min JPY 396.130
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    06:14
    19:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.