Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
10:58 05/25, 2024
  1. 1
    11:03 - 15:48
    4h 45min JPY 40.660 IC JPY 40.657 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:15
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:35
    11:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:55
    14:50
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:57
    Hon-dori (Hon-dori Ave.)
    本通り(広島市)
    Trạm Xe buýt
    31番のりば
    14:59
    15:47
    Kure-Hondori Sanchome
    呉本通り三丁目
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:48
  2. 2
    11:05 - 16:14
    5h 9min JPY 18.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    15:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:56
    Kure
    Ga
    15:56
    16:00
    Kure Eki-mae
    呉駅前
    Trạm Xe buýt
    Kure-hondori Sanchome
    呉本通三丁目
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:14
  3. 3
    12:11 - 16:16
    4h 5min JPY 45.450 IC JPY 45.447 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:23
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:20
    16:14
    Hondori-sanchome (Hondori 3)
    本通3丁目(広島県)
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:16
  4. 4
    11:58 - 16:16
    4h 18min JPY 45.450 IC JPY 45.447 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:20
    16:14
    Hondori-sanchome (Hondori 3)
    本通3丁目(広島県)
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:16
  5. 5
    10:58 - 20:19
    9h 21min JPY 299.400
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    10:58
    20:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.