Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
10:32 06/14, 2024
  1. 1
    11:15 - 16:13
    4h 58min JPY 40.620 IC JPY 40.617 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:36
    11:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:15
    Takehara Sta.
    竹原駅
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:22
    Takehara
    竹原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:06
    Akitsu
    安芸津
    Ga
    15:06
    15:11
    Akitsu Port Ferry Terminal
    安芸津港FT
    Cảng
    15:25
    16:00
    Onishi Port Ferry Terminal <Osakikamijima>
    大西港FT<大崎上島>
    Cảng
    16:02
    16:05
    Onishiko
    大西港
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:06
    Rokken Exit
    六軒口
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:13
  2. 2
    11:15 - 16:24
    5h 9min JPY 40.290 IC JPY 40.287 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:36
    11:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:20
    Ferry-mae
    フェリー前(広島県)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Takehara Port <Kitazaki Port>
    竹原港<北崎港>
    Cảng
    15:25
    15:50
    Tarumi Port <Osaki-Kamijima Island>
    垂水港<大崎上島>
    Cảng
    15:52
    15:55
    Tarumi Ferry Mae
    垂水フェリー前
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:23
    Nakano Japan Agricultural Cooperatives
    中野農協
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:24
  3. 3
    10:37 - 16:57
    6h 20min JPY 19.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    13:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:34
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:43
    Akitsu
    安芸津
    Ga
    15:43
    15:48
    Akitsu Port Ferry Terminal
    安芸津港FT
    Cảng
    16:05
    16:40
    Onishi Port Ferry Terminal <Osakikamijima>
    大西港FT<大崎上島>
    Cảng
    16:42
    16:57
  4. 4
    10:37 - 17:37
    7h 0min JPY 17.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    14:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:04
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:08
    Akitsu
    安芸津
    Ga
    16:08
    16:13
    Akitsu Port Ferry Terminal
    安芸津港FT
    Cảng
    16:45
    17:20
    Onishi Port Ferry Terminal <Osakikamijima>
    大西港FT<大崎上島>
    Cảng
    17:22
    17:37
  5. 5
    10:32 - 20:07
    9h 35min JPY 308.200
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    10:32
    20:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.