Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
01:48 06/13, 2024
  1. 1
    06:28 - 10:04
    3h 36min JPY 10.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:23
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:23
    08:30
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:45
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    09:45
    09:49
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:03
    Kahoku Chugakko Mae
    河北中学校前
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:04
  2. 2
    06:28 - 10:26
    3h 58min JPY 11.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:05
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    Central (West) Exit
    10:05
    10:10
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:14
    10:25
    Kahoku Chugakko Mae
    河北中学校前
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:26
  3. 3
    06:01 - 11:33
    5h 32min JPY 8.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    07:30
    07:39
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:07
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    10:07
    10:17
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:11
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    11:11
    11:14
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:31
    Kahoku Chugakko Mae
    河北中学校前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:33
  4. 4
    08:31 - 11:40
    3h 9min JPY 11.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    Central (West) Exit
    11:15
    11:20
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:28
    11:39
    Kahoku Chugakko Mae
    河北中学校前
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:40
  5. 5
    01:48 - 06:08
    4h 20min JPY 127.810
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    01:48
    06:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.