Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
19:37 05/29, 2024
  1. 1
    20:13 - 07:41
    11h 28min JPY 24.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:57
    23:09
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:50
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:54
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:21
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:21
    07:41
  2. 2
    19:40 - 08:43
    13h 3min JPY 17.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:13
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    22:09
    22:15
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    22:15
    07:33
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:37
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:44
    Kotoden Fuseishi Sta.
    ことでん伏石駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:44
    07:50
    Fuseishi
    伏石
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:02
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    08:02
    08:05
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:24
    台目
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:43
  3. 3
    19:40 - 08:43
    13h 3min JPY 20.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:29
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:29
    21:37
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    21:45
    06:20
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:33
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    07:33
    07:39
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:02
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    08:02
    08:05
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:24
    台目
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:43
  4. 4
    22:41 - 09:38
    10h 57min JPY 48.050 IC JPY 48.045 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:11
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    23:11
    23:15
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    09:38
  5. 5
    19:37 - 03:43
    8h 6min JPY 275.500
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    19:37
    03:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.