Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
18:01 06/15, 2024
  1. 1
    18:15 - 22:07
    3h 52min JPY 12.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:15
    18:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    18:27
    18:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    20:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:50
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:09
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    21:09
    21:17
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:20
    22:06
    Naruto Koen Exit
    鳴門公園口
    Trạm Xe buýt
    22:06
    22:07
  2. 2
    18:10 - 22:29
    4h 19min JPY 13.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:10
    18:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:22
    18:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    20:33
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    20:33
    20:37
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    20:45
    22:28
    Naruto Koen Exit
    鳴門公園口
    Trạm Xe buýt
    22:28
    22:29
  3. 3
    19:15 - 22:57
    3h 42min JPY 12.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:15
    19:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:27
    19:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    20:05
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:48
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:00
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    22:00
    22:08
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:10
    22:56
    Naruto Koen Exit
    鳴門公園口
    Trạm Xe buýt
    22:56
    22:57
  4. 4
    18:45 - 22:57
    4h 12min JPY 13.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:45
    18:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    18:57
    19:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:40
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:13
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    21:13
    21:17
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:25
    22:56
    Naruto Koen Exit
    鳴門公園口
    Trạm Xe buýt
    22:56
    22:57
  5. 5
    18:01 - 21:39
    3h 38min JPY 94.530
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    18:01
    21:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.