Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
18:12 06/02, 2024
  1. 1
    18:38 - 23:51
    5h 13min JPY 18.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    22:02
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:23
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:40
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    22:40
    22:48
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:50
    23:36
    Naruto Koen Exit
    鳴門公園口
    Trạm Xe buýt
    23:36
    23:51
  2. 2
    18:21 - 23:51
    5h 30min JPY 17.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    18:53
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    21:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    22:39
    22:47
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:50
    23:36
    Naruto Koen Exit
    鳴門公園口
    Trạm Xe buýt
    23:36
    23:51
  3. 3
    18:21 - 23:51
    5h 30min JPY 19.220 IC JPY 19.213 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:08
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    22:08
    22:13
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    22:39
    22:47
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:50
    23:36
    Naruto Koen Exit
    鳴門公園口
    Trạm Xe buýt
    23:36
    23:51
  4. 4
    18:13 - 23:51
    5h 38min JPY 17.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    21:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    22:39
    22:47
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:50
    23:36
    Naruto Koen Exit
    鳴門公園口
    Trạm Xe buýt
    23:36
    23:51
  5. 5
    18:12 - 01:32
    7h 20min JPY 220.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    18:12
    01:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.