Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:08 - 22:566h 48min JPY 52.530 IC JPY 52.529 Đổi tàu 4 lần16:0810 StopsHayabusaHayabusa 110 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 48min
JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh JPY 16.540 Gran Class 19:083 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 8.580 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ19:189 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 23minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
19:41Walk0m 2min20:151 StopsJALJAL487 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.400 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
21:40Walk140m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
21:501 StopsKotosan Bus Marugame‧Sakaide‧Airport Limousine Bus Bus [Marugame Sakaide Line]đến Marugame Sta.JPY 600 20minTakamatsu Kuko Đến Ayagawa Sta. Bảng giờ- Ayagawa Sta.
- 綾川駅
- Trạm Xe buýt
22:10Walk3.7km 46min -
215:50 - 23:167h 26min JPY 52.200 IC JPY 52.197 Đổi tàu 5 lần15:502 StopsHayabusaHayabusa 32 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Front/Middle/Back1h 49min
JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh JPY 16.000 Gran Class 17:46- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Odawara Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 8.580 9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 19:144 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
19:37Walk0m 2min20:151 StopsJALJAL487 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.400 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
21:40Walk150m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
21:501 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Takamatsu-ekiJPY 600 10minTakamatsu Kuko Đến Kukodori Ichinomiya Bảng giờ- Kukodori Ichinomiya
- 空港通り一宮
- Trạm Xe buýt
22:00Walk545m 11min22:19- Sue
- 陶
- Ga
22:37Walk3.0km 39min -
315:50 - 00:168h 26min JPY 28.560 Đổi tàu 3 lần15:504 StopsKomachiKomachi 32 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 14min
JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh 18:127 StopsNozomiNozomi 57 đến Hakata Sân ga: 193h 13minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.170 Toa Xanh 21:426 StopsMarine LinerMarine Liner 67 đến Takamatsu(Kagawa) Sân ga: 5 Lên xe: 1JPY 15.610 57minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh - Takamatsu (Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
- Main Exit
22:39Walk392m 6min23:00- Sue
- 陶
- Ga
23:37Walk3.0km 39min -
417:50 - 07:1613h 26min JPY 28.560 Đổi tàu 3 lần17:504 StopsKomachiKomachi 38 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 14min
JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh 20:218 StopsNozomiNozomi 91 đến Okayama Sân ga: 183h 14minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.170 Toa Xanh 23:4312 StopsMarine LinerMarine Liner 75 đến Takamatsu(Kagawa) Sân ga: 6 Lên xe: 1JPY 15.610 1h 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh - Takamatsu (Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
- Main Exit
00:51Walk392m 6min06:00- Sue
- 陶
- Ga
06:37Walk3.0km 39min -
515:14 - 05:3314h 19min JPY 367.660
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.