Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
16:50 05/30, 2024
  1. 1
    16:58 - 21:34
    4h 36min JPY 16.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    20:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:23
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    Central (West) Exit
    21:23
    21:34
  2. 2
    16:58 - 21:42
    4h 44min JPY 16.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    20:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:23
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    21:23
    21:28
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:40
    21:41
    Kita no Shinchi
    北の新地
    Trạm Xe buýt
    21:41
    21:42
  3. 3
    17:09 - 22:26
    5h 17min JPY 14.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:15
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    20:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:59
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    22:16
    22:21
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:25
    22:26
    Kita no Shinchi
    北の新地
    Trạm Xe buýt
    22:26
    22:26
  4. 4
    19:21 - 23:26
    4h 5min JPY 29.410 IC JPY 29.403 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:22
    20:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    Central (West) Exit
    23:15
    23:26
  5. 5
    16:50 - 23:37
    6h 47min JPY 198.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    16:50
    23:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.