Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
22:48 06/24, 2024
  1. 1
    23:20 - 08:22
    9h 2min JPY 10.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:42
    23:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:49
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    06:49
    06:53
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2
    06:58
    07:35
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:37
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:17
    Nishi Hakata Chugakko
    西伯方中学校
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:22
  2. 2
    22:52 - 08:22
    9h 30min JPY 9.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    06:39
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    06:39
    06:45
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:59
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:03
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:17
    Nishi Hakata Chugakko
    西伯方中学校
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:22
  3. 3
    06:12 - 09:52
    3h 40min JPY 9.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:40
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:49
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:47
    Nishi Hakata Chugakko
    西伯方中学校
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:52
  4. 4
    07:20 - 10:46
    3h 26min JPY 9.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:40
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:40
    08:48
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:59
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:03
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:41
    Nishi Hakata Chugakko
    西伯方中学校
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:46
  5. 5
    22:48 - 02:23
    3h 35min JPY 135.400
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    22:48
    02:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.