Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
16:45 06/18, 2024
  1. 1
    17:10 - 22:12
    5h 2min JPY 31.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    17:10
    17:20
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:20
    18:12
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:12
    18:13
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:00
    20:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:15
    20:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:54
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    21:54
    21:58
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:58
    22:01
    Prefectural Office Mae (Wakayama)
    県庁前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:12
  2. 2
    17:10 - 22:13
    5h 3min JPY 30.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    17:10
    17:20
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:20
    18:12
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:12
    18:13
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:00
    20:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:15
    20:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:54
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    21:54
    22:13
  3. 3
    16:52 - 22:29
    5h 37min JPY 18.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    18:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    20:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    20:59
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    20:59
    21:06
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:10
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    22:10
    22:29
  4. 4
    16:52 - 22:32
    5h 40min JPY 18.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    18:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    20:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    20:59
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    20:59
    21:06
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:03
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    22:03
    22:06
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    22:10
    22:26
    Kobitocho (Wakayama)
    小人町(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    22:26
    22:32
  5. 5
    16:45 - 01:33
    8h 48min JPY 230.000
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    16:45
    01:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.