Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
12:36 06/15, 2024
  1. 1
    13:57 - 20:39
    6h 42min JPY 70.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:40
    18:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    18:50
    19:20
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:29
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:33
    20:23
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    20:23
    20:28
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:28
    20:36
    Prefectural Office Mae (Wakayama)
    県庁前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    20:36
    20:39
  2. 2
    13:31 - 22:04
    8h 33min JPY 51.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    16:54
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:02
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    20:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:05
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:48
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    21:48
    21:52
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:58
    22:01
    Prefectural Office Mae (Wakayama)
    県庁前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:04
  3. 3
    13:31 - 22:04
    8h 33min JPY 52.000 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    16:54
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:02
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    20:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:51
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    21:51
    21:55
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:58
    22:01
    Prefectural Office Mae (Wakayama)
    県庁前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:04
  4. 4
    13:31 - 22:08
    8h 37min JPY 51.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    16:54
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:02
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    20:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:41
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    21:41
    21:46
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:58
    22:04
    Shiyakusho Mae (Wakayamashi)
    市役所前(和歌山市)
    Trạm Xe buýt
    22:04
    22:08
  5. 5
    12:36 - 07:55
    19h 19min JPY 416.100
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    12:36
    07:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.