Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
09:15 05/27, 2024
  1. 1
    12:26 - 17:50
    5h 24min JPY 44.710 IC JPY 44.706 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:58
    13:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:45
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:50
    14:53
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:17
    Naruto Yubinkyoku-mae
    鳴門郵便局前
    Trạm Xe buýt
    15:44
    16:46
    Sumoto Bus center
    洲本バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:46
    16:50
    Sumoto Bus center
    洲本バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:55
    17:50
    Nada Kuroiwa Suisen Go
    灘黒岩水仙郷
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:50
  2. 2
    12:26 - 17:50
    5h 24min JPY 44.710 IC JPY 44.706 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:58
    13:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:45
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:50
    14:53
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:21
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:25
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    15:49
    16:46
    Sumoto Bus center
    洲本バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:46
    16:50
    Sumoto Bus center
    洲本バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:55
    17:50
    Nada Kuroiwa Suisen Go
    灘黒岩水仙郷
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:50
  3. 3
    11:46 - 17:50
    6h 4min JPY 16.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    11:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    15:06
    15:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    15:10
    16:35
    Sumoto Bus center
    洲本バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:50
    Nada Kuroiwa Suisen Go
    灘黒岩水仙郷
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:50
  4. 4
    11:31 - 17:50
    6h 19min JPY 16.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    14:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    14:29
    14:33
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:55
    16:35
    Sumoto Bus center
    洲本バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:50
    Nada Kuroiwa Suisen Go
    灘黒岩水仙郷
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:50
  5. 5
    09:15 - 17:00
    7h 45min JPY 249.900
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    09:15
    17:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.