Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
04:09 05/28, 2024
  1. 1
    05:46 - 09:56
    4h 10min JPY 39.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:46
    05:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:53
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:01
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:47
    Hiketa
    引田
    Ga
    09:47
    09:56
  2. 2
    05:46 - 10:14
    4h 28min JPY 38.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:46
    05:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:06
    Naruto Yubinkyoku-mae
    鳴門郵便局前
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:09
    Naruto Yubinkyoku-mae
    鳴門郵便局前
    Trạm Xe buýt
    09:36
    10:14
    Hiketa-higashi
    引田東
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:14
  3. 3
    05:39 - 10:14
    4h 35min JPY 37.980 IC JPY 37.969 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:07
    Narutoeki-mae
    鳴門駅前
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:10
    Narutoeki-mae
    鳴門駅前
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:14
    Hiketa-higashi
    引田東
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:14
  4. 4
    06:00 - 11:24
    5h 24min JPY 18.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:36
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:09
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    09:09
    09:17
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:20
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:38
    Saikoji Mae (Naruto)
    西光寺前(鳴門市)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:42
    Saikoji Mae (Naruto)
    西光寺前(鳴門市)
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:24
    Hiketa-higashi
    引田東
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:24
  5. 5
    04:09 - 11:36
    7h 27min JPY 290.000
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    04:09
    11:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.