Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
106:44 - 13:176h 33min JPY 46.530 IC JPY 46.529 Đổi tàu 6 lần06:448 StopsAsamaAsama 604 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back1h 38min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.070 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.730 Toa Xanh JPY 10.880 Gran Class 08:313 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 4.070 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ08:449 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 23minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
09:07Walk0m 2min09:451 StopsJALJAL477 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.400 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
11:10Walk150m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:206 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Ferry Station (Kagawa)JPY 900 35minTakamatsu Kuko Đến Kawaramachi Bảng giờ- Kawaramachi
- 瓦町(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
11:55Walk52m 4min- Kawaramachi
- 瓦町(香川県)
- Trạm Xe buýt
12:04- Asahimachi
- 旭町(さぬき市)
- Trạm Xe buýt
13:0111 StopsOkawa Bus [Reservation Partially Required] Shido-Zoda-Tawa Lineさぬき市 [一部予約制]志度-造田-多和線 đến Nakayama (Sanuki)JPY 200 12minAsahimachi Đến Michinoeki Nagao Bảng giờ- Michinoeki Nagao
- 道の駅ながお
- Trạm Xe buýt
13:13Walk281m 4min -
206:44 - 13:176h 33min JPY 46.340 IC JPY 46.339 Đổi tàu 6 lần06:448 StopsAsamaAsama 604 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back1h 38min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.070 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.730 Toa Xanh JPY 10.880 Gran Class 08:313 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 4.070 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ08:449 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 23minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
09:07Walk0m 2min09:451 StopsJALJAL477 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.400 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
11:10Walk150m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:306 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Ferry Station (Kagawa)JPY 900 35minTakamatsu Kuko Đến Kawaramachi Bảng giờ- Kawaramachi
- 瓦町(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
12:05Walk72m 6min12:13- Nagao(Kagawa)
- 長尾(香川県)
- Ga
12:49Walk149m 3min- Okawa Bus Honsha-mae
- 大川バス本社前
- Trạm Xe buýt
13:0012 StopsOkawa Bus [Reservation Partially Required] Shido-Zoda-Tawa Lineさぬき市 [一部予約制]志度-造田-多和線 đến Nakayama (Sanuki)JPY 200 13minOkawa Bus Honsha-mae Đến Michinoeki Nagao Bảng giờ- Michinoeki Nagao
- 道の駅ながお
- Trạm Xe buýt
13:13Walk281m 4min -
306:44 - 13:176h 33min JPY 46.160 IC JPY 46.159 Đổi tàu 7 lần06:448 StopsAsamaAsama 604 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back1h 38min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.070 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.730 Toa Xanh JPY 10.880 Gran Class 08:313 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 4.070 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ08:489 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 23minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
09:11Walk0m 2min09:451 StopsJALJAL477 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.400 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
11:10Walk150m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:301 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Ferry Station (Kagawa)JPY 600 10minTakamatsu Kuko Đến Kukodori Ichinomiya Bảng giờ- Kukodori Ichinomiya
- 空港通り一宮
- Trạm Xe buýt
11:40Walk545m 11min11:546 StopsKotoden Kotohira Lineđến Takamatsuchikkou Lên xe: 114minAirport-dori Đến Kawaramachi Bảng giờ12:13- Nagao(Kagawa)
- 長尾(香川県)
- Ga
12:49Walk149m 3min- Okawa Bus Honsha-mae
- 大川バス本社前
- Trạm Xe buýt
13:0012 StopsOkawa Bus [Reservation Partially Required] Shido-Zoda-Tawa Lineさぬき市 [一部予約制]志度-造田-多和線 đến Nakayama (Sanuki)JPY 200 13minOkawa Bus Honsha-mae Đến Michinoeki Nagao Bảng giờ- Michinoeki Nagao
- 道の駅ながお
- Trạm Xe buýt
13:13Walk281m 4min -
407:38 - 15:277h 49min JPY 21.580 Đổi tàu 5 lần07:386 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 121h 56min
JPY 5.620 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.580 Toa Xanh JPY 18.960 Gran Class 10:14- TÀU ĐI THẲNG
- Kyoto
- 京都
- Ga
1 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 14 đến Osaka Sân ga: 7 Lên xe: Middle22minJPY 2.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.460 Toa Xanh 11:412 StopsNozomiNozomi 19 đến Hakata Sân ga: 2244minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Okayama Bảng giờ12:425 StopsMarine LinerMarine Liner 31 đến Takamatsu(Kagawa) Sân ga: 8 Lên xe: 154minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh 13:42- Zoda
- 造田
- Ga
14:21Walk28m 3min- JR Zoda Sta.
- JR造田駅
- Trạm Xe buýt
15:0815 StopsOkawa Bus [Reservation Partially Required] Shido-Zoda-Tawa Lineさぬき市 [一部予約制]志度-造田-多和線 đến OkubojiJPY 200 15minJR Zoda Sta. Đến Michinoeki Nagao Bảng giờ- Michinoeki Nagao
- 道の駅ながお
- Trạm Xe buýt
15:23Walk281m 4min -
506:40 - 14:137h 33min JPY 292.500
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.