Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
02:14 06/19, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:17
    5h 51min JPY 43.640 IC JPY 43.635 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:35
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:46
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:08
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:01
    Nagao(Kagawa)
    長尾(香川県)
    Ga
    10:01
    11:17
  2. 2
    06:26 - 11:47
    5h 21min JPY 38.710 IC JPY 38.705 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:00
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:05
    09:07
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:50
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:50
    09:54
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:26
    Asahimachi
    旭町(さぬき市)
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:43
    Michinoeki Nagao
    道の駅ながお
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:47
  3. 3
    05:56 - 11:47
    5h 51min JPY 18.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    09:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:26
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    10:26
    10:31
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:26
    Asahimachi
    旭町(さぬき市)
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:43
    Michinoeki Nagao
    道の駅ながお
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:47
  4. 4
    05:56 - 11:47
    5h 51min JPY 18.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    09:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:26
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    10:26
    10:32
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:13
    Nagao(Kagawa)
    長尾(香川県)
    Ga
    11:13
    11:16
    Okawa Bus Honsha-mae
    大川バス本社前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:43
    Michinoeki Nagao
    道の駅ながお
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:47
  5. 5
    02:14 - 10:12
    7h 58min JPY 319.500
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    02:14
    10:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.