Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
01:12 06/26, 2024
  1. 1
    06:43 - 11:58
    5h 15min JPY 14.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:43
    06:49
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:54
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:16
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:16
    07:24
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:45
    Hiroshima Port
    広島港桟橋
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:27
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    09:27
    09:40
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:33
    10:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:50
    11:56
    KDDI Mae
    KDDI前
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:58
  2. 2
    06:13 - 11:58
    5h 45min JPY 15.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    09:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:33
    10:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:50
    11:56
    KDDI Mae
    KDDI前
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:58
  3. 3
    06:13 - 11:58
    5h 45min JPY 13.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:49
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    06:49
    06:53
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:15
    08:49
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    08:49
    09:02
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:00
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:05
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:50
    11:56
    KDDI Mae
    KDDI前
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:58
  4. 4
    06:43 - 13:23
    6h 40min JPY 6.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:43
    06:49
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:54
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:08
    Mitsu
    三津
    Ga
    07:08
    07:23
    Mitsuhama Port
    三津浜港
    Cảng
    07:30
    10:05
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    10:07
    10:15
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:42
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:51
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    12:51
    12:54
    Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
    山口駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:21
    KDDI Mae
    KDDI前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:23
  5. 5
    01:12 - 05:39
    4h 27min JPY 118.030
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    01:12
    05:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.