Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
106:00 - 14:418h 41min JPY 54.080 IC JPY 54.070 Đổi tàu 7 lần06:00
- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoimaichi
- 下今市
- Ga
12 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 750 IC JPY 743 50minShimoimaichi Đến Tochigi Bảng giờ07:1808:033 StopsNasunoNasuno 266 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back41minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh 08:572 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.690 9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:134 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:36Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:102 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
12:40Walk117m 11min13:29- Niho
- 仁保
- Ga
14:14Walk2.1km 27min -
206:00 - 14:418h 41min JPY 53.870 IC JPY 53.860 Đổi tàu 7 lần06:00
- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoimaichi
- 下今市
- Ga
12 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 750 IC JPY 743 50minShimoimaichi Đến Tochigi Bảng giờ07:1807:442 StopsNasunoNasuno 264 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back36minJPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.970 Toa Xanh JPY 6.120 Gran Class 08:4210 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 1.690 23minUeno Đến Shinagawa Bảng giờ09:134 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:36Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:102 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
12:40Walk117m 11min13:29- Niho
- 仁保
- Ga
14:14Walk2.1km 27min -
306:00 - 15:509h 50min JPY 23.640 IC JPY 23.635 Đổi tàu 5 lần06:00
- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoimaichi
- 下今市
- Ga
19 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 1h 23minShimoimaichi Đến Kurihashi Bảng giờ07:578 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Atami via Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back32minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 08:402 StopsYamabikoYamabiko 206 đến Tokyo Lên xe: Middle/Back24minJPY 1.090 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh 09:129 StopsNozomiNozomi 19 đến Hakata Sân ga: 184h 21minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.250 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ14:027 StopsJR Yamaguchi Lineđến MiyanoJPY 13.420 26minShin-Yamaguchi Đến Yamaguchi(Yamaguchi) Bảng giờ- Yamaguchi(Yamaguchi)
- 山口(山口県)
- Ga
14:28Walk71m 3min- Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
- 山口駅(山口県)
- Trạm Xe buýt
15:1718 StopsBocho Kotsuđến Roadside Station Niho no GoJPY 530 IC JPY 530 21minYamaguchi Sta. (Yamaguchi) Đến Roadside Station Niho no Go Bảng giờ- Roadside Station Niho no Go
- 道の駅仁保の郷
- Trạm Xe buýt
15:38Walk910m 12min -
406:49 - 16:189h 29min JPY 22.020 IC JPY 22.015 Đổi tàu 5 lần06:4907:1419 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 1h 21minShimoimaichi Đến Kurihashi Bảng giờ08:5514 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Atami via Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back1h 4min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 10:129 StopsNozomiNozomi 23 đến Hakata Sân ga: 184h 21minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.250 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ15:037 StopsJR Yamaguchi Lineđến Yamaguchi(Yamaguchi)26minShin-Yamaguchi Đến Yamaguchi(Yamaguchi) Bảng giờ15:37- Niho
- 仁保
- Ga
15:51Walk2.1km 27min -
505:47 - 18:4412h 57min JPY 395.100
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.