Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
08:33 06/12, 2024
  1. 1
    08:39 - 13:38
    4h 59min JPY 15.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:21
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:21
    11:28
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:06
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:17
    Koyasan
    高野山
    Ga
    13:17
    13:20
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:23
    13:33
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:38
  2. 2
    10:07 - 14:46
    4h 39min JPY 16.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    12:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:49
    12:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:17
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Koyasan
    高野山
    Ga
    14:28
    14:31
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:33
    14:46
    Kondo Mae (Wakayama)
    金堂前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:46
  3. 3
    09:21 - 14:46
    5h 25min JPY 16.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    11:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    14:17
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Koyasan
    高野山
    Ga
    14:28
    14:31
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:33
    14:46
    Kondo Mae (Wakayama)
    金堂前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:46
  4. 4
    09:16 - 14:46
    5h 30min JPY 32.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    09:16
    09:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:40
    11:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:50
    12:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:17
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Koyasan
    高野山
    Ga
    14:28
    14:31
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:33
    14:46
    Kondo Mae (Wakayama)
    金堂前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:46
  5. 5
    08:33 - 15:40
    7h 7min JPY 198.400
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    08:33
    15:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.