Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
17:26 06/22, 2024
  1. 1
    18:00 - 22:29
    4h 29min JPY 10.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:13
    Kotohira
    琴平
    Ga
    21:13
    21:21
    Kotoden-Kotohira
    琴電琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:52
    Okada(Kagawa)
    岡田(香川県)
    Ga
    21:52
    22:29
  2. 2
    17:30 - 23:29
    5h 59min JPY 5.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:20
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    18:20
    18:26
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    21:35
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:45
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:52
    Okada(Kagawa)
    岡田(香川県)
    Ga
    22:52
    23:29
  3. 3
    17:45 - 23:59
    6h 14min JPY 6.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    19:20
    19:24
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:25
    22:07
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:07
    22:17
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:22
    Okada(Kagawa)
    岡田(香川県)
    Ga
    23:22
    23:59
  4. 4
    17:30 - 23:59
    6h 29min JPY 6.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    18:24
    18:32
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:40
    22:20
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:30
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:22
    Okada(Kagawa)
    岡田(香川県)
    Ga
    23:22
    23:59
  5. 5
    17:26 - 21:02
    3h 36min JPY 87.530
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    17:26
    21:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.