Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
20:48 05/25, 2024
  1. 1
    20:55 - 08:34
    11h 39min JPY 15.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:27
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:27
    22:33
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:35
    06:45
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:08
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:09
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    08:09
    08:13
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    08:31
    Kao Bridge
    花王橋
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:34
  2. 2
    20:55 - 08:34
    11h 39min JPY 15.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:27
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:27
    22:33
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:35
    06:45
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:55
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:04
    Kishinosato
    岸里
    Ga
    Exit 2
    07:04
    07:14
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:09
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    08:09
    08:13
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    08:31
    Kao Bridge
    花王橋
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:34
  3. 3
    21:30 - 09:12
    11h 42min JPY 15.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:00
    23:06
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:55
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:07
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    08:35
    08:40
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:42
    08:54
    Horidome
    堀止
    Trạm Xe buýt
    08:54
    09:12
  4. 4
    21:30 - 09:39
    12h 9min JPY 14.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:00
    23:06
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    07:20
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:13
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    09:13
    09:17
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:30
    09:36
    Kao Bridge
    花王橋
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:39
  5. 5
    20:48 - 05:44
    8h 56min JPY 234.650
    cancel cancel
    Oita
    大分
    20:48
    05:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.