Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
10:46 06/24, 2024
  1. 1
    10:47 - 18:28
    7h 41min JPY 20.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    10:47
    10:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    16:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:08
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:51
    Takuma
    詫間
    Ga
    17:51
    18:28
  2. 2
    11:07 - 18:39
    7h 32min JPY 44.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    11:07
    11:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:50
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    15:55
    15:57
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    16:30
    16:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:50
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:02
    Takuma
    詫間
    Ga
    18:02
    18:05
    Takuma Sta.
    詫間駅
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:16
    蟻の首
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:39
  3. 3
    10:47 - 18:39
    7h 52min JPY 20.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    10:47
    10:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    16:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:08
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:51
    Takuma
    詫間
    Ga
    17:51
    17:54
    Takuma Sta.
    詫間駅
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:16
    蟻の首
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:39
  4. 4
    11:02 - 18:43
    7h 41min JPY 19.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    11:02
    11:05
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    13:12
    Shinfuji Station
    新富士駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:23
    Shin-fuji(Shizuoka)
    新富士(静岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    13:37
    15:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:50
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:02
    Takuma
    詫間
    Ga
    18:02
    18:05
    Takuma Sta.
    詫間駅
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:21
    Jinde (Kagawa)
    神田(香川県)
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:43
  5. 5
    10:46 - 18:33
    7h 47min JPY 248.690
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    10:46
    18:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.