Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
00:40 05/27, 2024
  1. 1
    07:00 - 10:21
    3h 21min JPY 30.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:10
    08:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:20
    08:50
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:59
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:05
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    10:05
    10:10
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:12
    10:20
    Kitanakajima (Wakayama)
    北中島(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:21
  2. 2
    07:55 - 10:57
    3h 2min JPY 28.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    10:43
    10:48
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:48
    10:56
    Kitanakajima (Wakayama)
    北中島(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:57
  3. 3
    07:55 - 10:57
    3h 2min JPY 29.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:50
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    10:24
    10:29
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:36
    10:46
    Minami Uzu
    南宇須
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:57
  4. 4
    07:55 - 11:21
    3h 26min JPY 28.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:53
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:32
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    10:32
    10:36
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:54
    11:20
    Kitanakajima (Wakayama)
    北中島(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:21
  5. 5
    00:40 - 09:03
    8h 23min JPY 251.070
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    00:40
    09:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.