Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
01:45 06/26, 2024
  1. 1
    05:24 - 09:40
    4h 16min JPY 8.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:05
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:05
    08:12
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    09:17
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    09:17
    09:21
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:25
    09:35
    Takamatsu Kita (Wakayama)
    高松北(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:35
    09:40
  2. 2
    05:57 - 10:36
    4h 39min JPY 8.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:50
    06:57
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:02
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:05
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    10:05
    10:10
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:16
    10:31
    Takamatsu Kita (Wakayama)
    高松北(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:31
    10:36
  3. 3
    05:24 - 10:40
    5h 16min JPY 6.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:16
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:55
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    08:55
    09:05
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:09
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    10:09
    10:13
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:25
    10:35
    Takamatsu Kita (Wakayama)
    高松北(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    10:40
  4. 4
    05:24 - 11:40
    6h 16min JPY 5.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:15
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:47
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:54
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:04
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    10:04
    10:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:18
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    11:18
    11:22
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:25
    11:35
    Takamatsu Kita (Wakayama)
    高松北(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:35
    11:40
  5. 5
    01:45 - 05:06
    3h 21min JPY 125.830
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    01:45
    05:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.