Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
06:03 06/13, 2024
  1. 1
    06:03 - 09:24
    3h 21min JPY 7.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:26
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    08:46
    08:51
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:52
    09:02
    Uji (Bus)
    宇治(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:05
    Uji (Bus)
    宇治(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:22
    Minami Uzu
    南宇須
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:24
  2. 2
    06:03 - 09:24
    3h 21min JPY 5.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    07:31
    07:38
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:47
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:47
    07:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    09:04
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    09:04
    09:08
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:08
    09:22
    Minami Uzu
    南宇須
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:24
  3. 3
    06:13 - 09:48
    3h 35min JPY 4.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:07
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    09:24
    09:29
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:36
    09:46
    Minami Uzu
    南宇須
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:48
  4. 4
    06:13 - 09:49
    3h 36min JPY 3.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    09:17
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    09:17
    09:21
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:25
    09:36
    Takamatsu (Wakayama)
    高松(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:49
  5. 5
    06:03 - 08:44
    2h 41min JPY 83.700
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    06:03
    08:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.