Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
15:09 06/19, 2024
  1. 1
    17:02 - 04:56
    11h 54min JPY 59.670 IC JPY 59.669 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:25
    19:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:33
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    23:33
    23:56
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    00:05
    04:45
    Tsushima-Izuhara Port
    対馬厳原港
    Cảng
    04:47
    04:56
  2. 2
    16:38 - 04:56
    12h 18min JPY 60.060 IC JPY 60.055 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:44
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:20
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    23:20
    23:43
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    00:05
    04:45
    Tsushima-Izuhara Port
    対馬厳原港
    Cảng
    04:47
    04:56
  3. 3
    16:16 - 04:56
    12h 40min JPY 36.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    17:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    23:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:33
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    23:33
    23:56
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    00:05
    04:45
    Tsushima-Izuhara Port
    対馬厳原港
    Cảng
    04:47
    04:56
  4. 4
    15:43 - 04:56
    13h 13min JPY 74.060 IC JPY 74.055 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:51
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:33
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    23:33
    23:56
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    00:05
    04:45
    Tsushima-Izuhara Port
    対馬厳原港
    Cảng
    04:47
    04:56
  5. 5
    15:09 - 12:14
    21h 5min JPY 544.090
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    15:09
    12:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.