Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
20:07 06/07, 2024
  1. 1
    22:06 - 07:09
    9h 3min JPY 12.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:37
    22:45
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:55
    Imabari pier
    今治桟橋
    Trạm Xe buýt
    05:55
    05:58
    Imabari Port
    今治港
    Cảng
    第1桟橋
    06:20
    07:00
    Kinoura Port <Hakatajima Island>
    木浦港<伯方島>
    Cảng
    07:02
    07:09
  2. 2
    21:10 - 07:09
    9h 59min JPY 11.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:16
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    21:16
    21:24
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    21:30
    05:55
    Imabari pier
    今治桟橋
    Trạm Xe buýt
    05:55
    05:58
    Imabari Port
    今治港
    Cảng
    第1桟橋
    06:20
    07:00
    Kinoura Port <Hakatajima Island>
    木浦港<伯方島>
    Cảng
    07:02
    07:09
  3. 3
    20:31 - 07:09
    10h 38min JPY 11.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:37
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    22:25
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:25
    22:31
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:55
    Imabari pier
    今治桟橋
    Trạm Xe buýt
    05:55
    05:58
    Imabari Port
    今治港
    Cảng
    第1桟橋
    06:20
    07:00
    Kinoura Port <Hakatajima Island>
    木浦港<伯方島>
    Cảng
    07:02
    07:09
  4. 4
    21:10 - 08:19
    11h 9min JPY 13.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:36
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    23:36
    23:44
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:59
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:03
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:18
    Hakata Keisatsusho
    伯方警察署
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:19
  5. 5
    20:07 - 01:07
    5h 0min JPY 122.670
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    20:07
    01:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.