Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → มารีนโอเอซิสฮะคะตะ

Xuất phát lúc
18:38 05/24, 2024
  1. 1
    23:35 - 08:01
    8h 26min JPY 7.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:35
    23:40
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:50
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:56
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:39
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    06:39
    06:45
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:59
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:01
  2. 2
    23:35 - 08:01
    8h 26min JPY 7.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:35
    23:40
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:39
    06:39
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    06:39
    06:45
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:59
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:01
  3. 3
    19:03 - 08:01
    12h 58min JPY 12.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:06
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    23:30
    23:38
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:59
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:01
  4. 4
    20:17 - 08:50
    12h 33min JPY 13.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:20
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    21:38
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:42
    23:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:46
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    07:19
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    07:19
    07:23
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2
    08:05
    08:48
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:50
  5. 5
    18:38 - 23:53
    5h 15min JPY 170.780
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    18:38
    23:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.