Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
18:47 06/17, 2024
  1. 1
    19:12 - 00:13
    5h 1min JPY 30.860 IC JPY 30.859 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:22
    20:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:33
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:08
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    23:08
    00:13
  2. 2
    19:10 - 00:13
    5h 3min JPY 29.770 IC JPY 29.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    19:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:22
    20:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:33
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:08
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    23:08
    00:13
  3. 3
    19:06 - 00:13
    5h 7min JPY 29.660 IC JPY 29.656 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:17
    20:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:33
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:08
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    23:08
    00:13
  4. 4
    19:06 - 01:06
    6h 0min JPY 15.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    22:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    22:52
    22:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    00:01
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    00:01
    01:06
  5. 5
    18:47 - 02:12
    7h 25min JPY 228.500
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    18:47
    02:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.