Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
18:48 06/25, 2024
  1. 1
    19:40 - 06:57
    11h 17min JPY 37.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:49
    21:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:15
    Ozuki
    小月
    Ga
    06:15
    06:20
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:22
    06:54
    Toyotacho Nishiichi
    豊田町西市
    Trạm Xe buýt
    06:54
    06:57
  2. 2
    19:30 - 06:57
    11h 27min JPY 32.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:15
    Ozuki
    小月
    Ga
    06:15
    06:17
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:21
    06:54
    Toyotacho Nishiichi
    豊田町西市
    Trạm Xe buýt
    06:54
    06:57
  3. 3
    19:30 - 06:57
    11h 27min JPY 32.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:15
    Ozuki
    小月
    Ga
    06:15
    06:20
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:22
    06:54
    Toyotacho Nishiichi
    豊田町西市
    Trạm Xe buýt
    06:54
    06:57
  4. 4
    19:30 - 06:57
    11h 27min JPY 32.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:46
    Akama
    赤間
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:15
    Ozuki
    小月
    Ga
    06:15
    06:17
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:21
    06:54
    Toyotacho Nishiichi
    豊田町西市
    Trạm Xe buýt
    06:54
    06:57
  5. 5
    18:48 - 04:23
    33h 35min JPY 223.720
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    18:48
    04:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.