Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
01:16 06/25, 2024
  1. 1
    04:30 - 11:04
    6h 34min JPY 57.130 IC JPY 57.127 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:56
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:16
    Ozuki
    小月
    Ga
    10:16
    10:21
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:24
    11:01
    Toyotacho Nishiichi
    豊田町西市
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:04
  2. 2
    05:41 - 11:38
    5h 57min JPY 47.770 IC JPY 47.767 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    10:44
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:48
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoono (Yamaguchi)
    下大野(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    Toyotacho Nishiichi
    豊田町西市
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:38
  3. 3
    05:41 - 11:38
    5h 57min JPY 45.370 IC JPY 45.367 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:45
    09:56
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:54
    Ozuki
    小月
    Ga
    10:54
    10:56
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoono (Yamaguchi)
    下大野(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    Toyotacho Nishiichi
    豊田町西市
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:38
  4. 4
    05:21 - 11:38
    6h 17min JPY 42.320 IC JPY 42.317 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:16
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:54
    Ozuki
    小月
    Ga
    10:54
    10:56
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoono (Yamaguchi)
    下大野(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    Toyotacho Nishiichi
    豊田町西市
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:38
  5. 5
    01:16 - 11:57
    10h 41min JPY 474.500
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    01:16
    11:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.