Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
16:15 06/02, 2024
  1. 1
    16:20 - 22:16
    5h 56min JPY 21.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:36
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    20:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:31
    Hiro
    Ga
    21:31
    21:35
    Hiro Sta.
    広駅前
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:14
    Kohama
    小浜(呉市)
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:16
  2. 2
    16:20 - 22:16
    5h 56min JPY 44.020 IC JPY 44.017 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:36
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    17:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:39
    17:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    19:55
    19:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:25
    21:10
    Aga Sta.
    阿賀駅前
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:18
    Akiaga
    安芸阿賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:31
    Hiro
    Ga
    21:31
    21:35
    Hiro Sta.
    広駅前
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:14
    Kohama
    小浜(呉市)
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:16
  3. 3
    16:20 - 22:16
    5h 56min JPY 44.020 IC JPY 44.017 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:36
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    17:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:39
    17:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    19:55
    19:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:25
    21:12
    Shinhiro Sta.
    新広駅
    Trạm Xe buýt
    21:12
    21:20
    Shin-hiro
    新広
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    21:31
    Hiro
    Ga
    21:31
    21:35
    Hiro Sta.
    広駅前
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:14
    Kohama
    小浜(呉市)
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:16
  4. 4
    16:40 - 01:57
    9h 17min JPY 18.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:56
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:29
    Hiro
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    22:49
    Akikawajiri
    安芸川尻
    Ga
    22:49
    01:57
  5. 5
    16:15 - 01:17
    9h 2min JPY 323.900
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    16:15
    01:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.