Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
07:13 06/01, 2024
  1. 1
    07:26 - 11:44
    4h 18min JPY 27.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:26
    07:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:36
    Kimiidera
    紀三井寺
    Ga
    West Exit
    11:36
    11:44
  2. 2
    07:23 - 11:44
    4h 21min JPY 26.930 IC JPY 26.925 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    07:56
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:11
    08:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:36
    Kimiidera
    紀三井寺
    Ga
    West Exit
    11:36
    11:44
  3. 3
    07:33 - 12:44
    5h 11min JPY 15.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:05
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:36
    Kimiidera
    紀三井寺
    Ga
    West Exit
    12:36
    12:44
  4. 4
    07:32 - 12:44
    5h 12min JPY 16.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:36
    Kimiidera
    紀三井寺
    Ga
    West Exit
    12:36
    12:44
  5. 5
    07:13 - 14:06
    6h 53min JPY 221.800
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    07:13
    14:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.