Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
21:19 05/27, 2024
  1. 1
    23:05 - 07:51
    8h 46min JPY 18.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:11
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    23:11
    23:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:42
    23:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:46
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    06:46
    06:51
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:00
    07:39
    Prefectural Office Mae (Yamaguchi)
    県庁前(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:51
  2. 2
    21:37 - 08:19
    10h 42min JPY 13.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    21:43
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    21:43
    21:55
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    21:55
    04:00
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:13
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:46
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:47
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    07:47
    07:50
    Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
    山口駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:18
    Kayamakoen Gojunoto-mae
    香山公園五重塔前
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:19
  3. 3
    21:20 - 08:19
    10h 59min JPY 12.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:21
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 5
    21:21
    21:28
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    21:30
    06:40
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:47
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    07:47
    07:50
    Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
    山口駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:18
    Kayamakoen Gojunoto-mae
    香山公園五重塔前
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:19
  4. 4
    21:44 - 08:48
    11h 4min JPY 12.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    21:45
    21:58
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:18
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:47
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:20
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    08:20
    08:23
    Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
    山口駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:30
    08:36
    Prefectural Office Mae (Yamaguchi)
    県庁前(山口県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:36
    08:48
  5. 5
    21:19 - 02:51
    5h 32min JPY 176.800
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    21:19
    02:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.